gtech.com.vn
  
 

Cốc đo độ nhớt theo chuẩn BS

Bookmark and Share

Mô tả


Các cốc đo độ nhớt dạng Flow (Dòng chảy) rất dễ dàng sử dụng, dụng cụ này được làm bằng nhôm với lỗ dò làm bằng thép không gỉ, dùng cho đo độ nhớt của sơn, vani và các sản phẩm tương tự khác. Độ nhớt động học được đo tính theo thời gian chảy là giây. Nếu các tiêu chuẩn quy định các phương pháp khác, thời gian chảy có thể chuyển đổi thành Centistokes (cSt).


Elcometer đưa ra các chọn lựa đầy đủ cho cốc đo độ nhớt với chứng chỉ hiệu chuẩn và đảm bảo rằng các cốc này được kiểm tra riêng rẽ và phù hợp các tiêu chuẩn. Các cốc này có thể được cung cấp riêng rẽ hoặc cấp kèm theo giá đỡ có thể điều chỉnh được, giá đỡ này có một tấm kính chặn chống tràn và định mức chính xác. Giá đỡ này cũng có thể được cấp kèm một bộ phận ổn nhiệt dung dịch dùng cho điều khiển nhiệt độ (thermojacket).

BS-viscosity-flow-cups

Đặc điểm kỹ thuật

 
BS VISCOSITY CUPS
Part Number Description Cup 
Number
Orifice 
Diameter
Range (cSt)1
K0002354M001 Elcometer 2354/1 BS Viscosity Cup 2 2.38mm 6-43
K0002354M002 Elcometer 2354/2 BS Viscosity Cup 3 3.17mm 28-150
K0002354M003 Elcometer 2354/3 BS Viscosity Cup 4 3.97mm 89-340
K0002354M004 Elcometer 2354/4 BS Viscosity Cup 5 4.76mm 79-441
K0002354M005 Elcometer 2354/5 BS Viscosity Cup 6 7.14mm 369-1302
K0002354M001C Elcometer 2354/1 with calibration certificate 2 (d) 2.38mm 6-43
K0002354M002C Elcometer 2354/2 with calibration certificate 3 (d) 3.17mm 28-150
K0002354M003C Elcometer 2354/3 with calibration certificate 4 (d) 3.97mm 89-340
K0002354M004C Elcometer 2354/4 with calibration certificate 5 (d) 4.76mm 79-441
K0002354M005C Elcometer 2354/5 with calibration certificate 6 (d) 7.14mm 369-1302
Certificate
Available
Certificate of Calibration: issued for Fixed Calibration equipment and shows readings and traceability.
Accredited Certificate: can be issued for Fixed Calibration Equipment and a full UKAS traceable certificate is issued from an independent Calibration Laboratory.

Can be used in accordance with: AS/NZS 1580.214.2 (cup 4 only)BS 3900-A6:1971 

 

Standards in grey have been superseded but are still recognised in some industries.

1 For information only      (d) Dimensional Certificate     (e) Efflux Time Certificate

Phụ kiện

 
\ KT002400N001 Stand with Bubble Level for Cup and Glass Draw Plate
KT002400P001 Bubble Level for Viscosity Cup
KT002400P999 Viscosity Glass Draw Plate
\ KT002400N002 Double-walled Stand with Thermojacket
\ K0007300M201 Elcometer 7300 High precision stopwatch.
Measuring intervals: 1/100 second for 30 minutes and 1 second for 24 hours. 
Time calendar display, 12/24 hour mode.
\ KT002400N003 Elcometer 2400 Conversion Disc allowing viscosity (cSt) and flow times of different cups to be compared.
Front: No.4 cups according to AFNOR, BS, NF, ASTM, DIN, Zahn 2
Back: No. 3-4-5-6 cups according to ISO and Zahn 3
\ T1164441- Spirit Thermometer in °C
T1164442- Spirit Thermometer in °F
\ G212----1 Elcometer 212/1 Digital Pocket Thermometer (°C) with Needle/Liquid Probe
\ G213----2 Elcometer 213/2 Digital Thermometer (°C/°F)
T9996390- Elcometer 213/2 Liquid Probe
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ HỆ THỐNG TOÀN CẦU (GTECH SYSTEMS., JSC)
Địa chỉ: Phòng 107-Tòa nhà A - Tổ 51- Ngõ 270 - Đường Trung Kính - Quận Cầu Giấy - Hà Nội - Việt Nam
Tel: 84-24-37820054/ Fax: 84-24-37820964/ Email: info@gtech.com.vn; Sales@gtech.com.vn; www.gtech.com.vn